Our story
關於我們|Who We Are
您好,
我是來自台灣、長期居住於越南的跨境顧問,專業服務涵蓋財務、稅務與供應鏈策略規劃。Pinelink 鳳聯平台正是我因應實際市場需求而創立的橋接平台,致力於協助台灣鳳梨酥品牌與越南優質鳳梨供應商建立穩定合作關係。
2025年4月,一位來自台灣的知名鳳梨酥製造商委託我在越南協助尋找合適的熟成鳳梨供應商,作為鳳梨酥內餡原料。該廠商反映,目前台灣本地原料供應吃緊,急需具備出口條件的越南供應資源。
***
Xin chào,
Tôi là một chuyên gia tư vấn người Đài Loan đang sinh sống lâu dài tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến tài chính, thuế và chiến lược chuỗi cung ứng. Pinelink – Nền tảng Kết nối Dứa được tôi thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu thực tế từ thị trường, với mục tiêu xây dựng cầu nối vững chắc giữa các thương hiệu bánh dứa Đài Loan và các nhà cung cấp dứa chất lượng cao tại Việt Nam.
Vào tháng 4 năm 2025, một nhà sản xuất bánh dứa nổi tiếng tại Đài Loan đã ủy thác cho tôi tìm kiếm nguồn cung cấp dứa chín phù hợp tại Việt Nam để làm nguyên liệu nhân bánh. Do nguồn cung nội địa tại Đài Loan đang thiếu hụt, họ rất cần các nhà cung ứng tại Việt Nam có khả năng xuất khẩu và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Pinelink 價值觀:「信任要等待」。
我們深信,真正穩固的合作關係,來自時間的驗證與誠信的累積,一步一腳印,打造值得信賴的農業供應鏈。
Giá trị cốt lõi của Pinelink: “Niềm tin cần thời gian” — Chúng tôi tin rằng mối quan hệ hợp tác bền vững được xây dựng từ sự minh bạch, trung thực và thời gian kiểm chứng.

Our Inquiry
我們在尋找的鳳梨原料|Specifications
品項:熟成鳳梨(去皮後出口至台灣製餡)
基本規格需求如下:
• 顏色:熟成黃色
• 長度:大於 10 公分
• 寬度:大於 5 公分
• 厚度:大於 5 公分
• Brix 糖度:整顆榨汁後需高於 13
• pH 值:高於 3.2
特殊要求:
1. 禁止使用水傷、透明化等有水浸狀的果肉。
2. 不接受糖度過低或易發酵變質的果品。
⸻
為何這是一個重要機會?
目前我們不僅已與首位台灣客戶啟動接洽流程,也正在積極與其他知名鳳梨酥品牌探討進一步合作,包括:
• 微熱山丘(SunnyHills)|
• 佳德糕餅(Chia Te)|
• 舊振南餅店(Jiu Zhen Nan)|
• 維格餅家(Vigor Kobo)|
• 李製餅家(Lee Cake House)|
這些品牌每年對於高品質鳳梨內餡的需求龐大,若您是越南鳳梨供應商,並具備合格的農場/加工廠條件與出口能力,我們誠摯邀請您加入鳳聯平台,與我們共同開拓這項穩定且具潛力的出口業務。
Nguyên liệu dứa chúng tôi đang tìm kiếm|Tiêu chuẩn kỹ thuật
Nguyên liệu dứa chúng tôi đang tìm kiếm|Tiêu chuẩn kỹ thuật
Sản phẩm: Dứa chín (đã gọt vỏ, dùng để xuất khẩu sang Đài Loan làm nhân bánh dứa)
Yêu cầu cơ bản về chất lượng:
- Màu sắc: Vàng chín tự nhiên
- Chiều dài: Trên 10 cm
- Chiều rộng: Trên 5 cm
- Độ dày: Trên 5 cm
- Độ ngọt (Brix): Nước ép toàn quả có độ ngọt trên 13
- Độ pH: Lớn hơn 3.2
Yêu cầu đặc biệt:
- Không chấp nhận ruột dứa bị úng nước, tổn thương hoặc trong suốt.
- Không sử dụng trái có độ ngọt quá thấp hoặc dễ lên men, biến chất.
Tại sao đây là một cơ hội quan trọng?
Hiện tại, chúng tôi đã bắt đầu kết nối với khách hàng đầu tiên tại Đài Loan và đang tích cực mở rộng hợp tác với nhiều thương hiệu bánh dứa nổi tiếng khác như:
- SunnyHills
- Chia Te
- Jiu Zhen Nan
- Vigor Kobo
- Lee Cake House
Các thương hiệu này đều có nhu cầu lớn và ổn định về nguyên liệu nhân dứa chất lượng cao mỗi năm. Nếu quý vị là nhà cung cấp dứa tại Việt Nam, sở hữu vùng trồng hoặc nhà máy sơ chế đạt chuẩn và có năng lực xuất khẩu, chúng tôi trân trọng mời quý vị tham gia nền tảng Pinelink – Kết nối Dứa, cùng chúng tôi khai thác cơ hội hợp tác dài hạn, bền vững và giàu tiềm năng này.

Better value proposition
由 Pinelink 精心打造,PineLaVie 展現越南鳳梨的國際品質與分級透明,打造出口級高價值品牌,連結農民與全球市場。
Được Pinelink xây dựng, PineLaVie nâng tầm giá trị dứa Việt với tiêu chuẩn phân loại rõ ràng, chất lượng xuất khẩu, kết nối nông dân với thị trường toàn cầu.
Pinelink 設計與溝通出 品牌名:PineLaVie
(來自 Pineapple + La Vie,象徵「越南鳳梨的新鮮生活之道」)
副標:The Signature Pineapple from Vietnam
風格:高級、自然、出口導向、品牌化
【等級分類命名(將印在包裝或報價單)】
以下以「糖度(Brix)」、「酸度(pH)」與「外觀色澤」為依據,建立三~四級品牌等級,並搭配說明:
1. PineLaVie Gold
- 糖度:14 以上
- pH 值:3.2 ± 0.2,酸甜平衡
- 顏色:黃金色,大小均勻
- 特性:頂級出口級,適合純鳳梨餡、果乾或高端市場
2. PineLaVie Silver
- 糖度:13~14
- pH 值:偏酸或偏甜
- 顏色:外皮略青,但果肉飽滿
- 特性:量產型內餡加工,可冷凍切丁、果醬用途
3. PineLaVie Green
- 糖度:12~13
- pH 值:偏酸
- 顏色:外皮偏綠,果肉略淡
- 特性:適合與冬瓜混合製餡或初階市場、低價方案
4. PineLaVie Puree(副牌)
- 等級:外觀或甜度不足
- 特性:專供果醬、濃縮汁、鳳梨調味醬或發酵產品

Pinelink thiết kế và truyền đạt thương hiệu:
Tên thương hiệu: PineLaVie
(Kết hợp giữa “Pineapple” và “La Vie” – biểu tượng cho “cuộc sống tươi mới của dứa Việt Nam”)
Khẩu hiệu phụ: The Signature Pineapple from Vietnam
Phong cách: cao cấp, tự nhiên, định hướng xuất khẩu, có chiến lược thương hiệu rõ ràng
Phân hạng cấp độ sản phẩm (sẽ in trên bao bì hoặc báo giá)
Phân loại theo độ ngọt (Brix), độ chua (pH) và màu sắc vỏ/trái, chia thành 3–4 cấp độ kèm theo mô tả:
1. PineLaVie Gold
- Độ ngọt: trên 14 Brix
- pH: khoảng 3.2 ± 0.2 – cân bằng chua ngọt
- Màu sắc: vàng óng, trái đều
- Đặc điểm: loại xuất khẩu cao cấp, thích hợp làm nhân dứa nguyên chất, trái cây sấy hoặc phục vụ phân khúc cao cấp
2. PineLaVie Silver
- Độ ngọt: từ 13–14
- pH: hơi chua hoặc hơi ngọt
- Màu sắc: vỏ hơi xanh, ruột đầy đặn
- Đặc điểm: phù hợp cho sản xuất đại trà nhân bánh, dứa cắt đông lạnh hoặc làm mứt
3. PineLaVie Green
- Độ ngọt: từ 12–13
- pH: hơi chua
- Màu sắc: vỏ còn xanh, ruột hơi nhạt
- Đặc điểm: thích hợp làm nhân pha trộn với bí đao hoặc dùng trong phân khúc thị trường bình dân
4. PineLaVie Puree (nhãn phụ)
- Cấp độ: quả không đạt yêu cầu về ngoại hình hoặc độ ngọt
- Đặc điểm: chuyên dùng cho mứt, nước ép cô đặc, nước sốt vị dứa hoặc sản phẩm lên men
Create Your Own Website With Webador