📦 台灣鳳梨酥年產量估算

台灣的鳳梨酥是深受歡迎的伴手禮,尤其在中秋節、春節等節日銷售旺盛。雖然沒有官方統計數據,但根據業界的觀察,大型品牌如佳德、微熱山丘、舊振南等,每年可能生產數百萬顆鳳梨酥。若考慮全台數百家中小型糕餅業者的產量,保守估計全台年產量可能達到數千萬顆。

🍍 鳳梨酥餡料所需鳳梨量估算

鳳梨酥的餡料主要有兩種:

  1. 冬瓜混合鳳梨餡:傳統上,為了降低成本並調整口感,許多業者使用冬瓜與鳳梨混合製作餡料。 
  2. 純鳳梨餡(即「土鳳梨酥」):近年來,使用100%鳳梨製作餡料的鳳梨酥越來越受歡迎,特別是使用台灣本地的土鳳梨品種,口感酸甜,風味獨特。 

以純鳳梨餡的鳳梨酥為例,每顆鳳梨酥約需使用20克的鳳梨餡。若估計每公斤鳳梨可製作約500克的餡料,則每公斤鳳梨可製作約25顆鳳梨酥。因此,若全台每年生產1,000萬顆鳳梨酥,則約需400公噸的鳳梨。

🧮 簡單計算示例

  • 每顆鳳梨酥餡料重量:約20克
  • 每公斤鳳梨可製作餡料:約500克
  • 每公斤鳳梨可製作鳳梨酥數量:約25顆
  • 全台年產鳳梨酥數量(估計):1,000萬顆
  • 所需鳳梨總量:1,000萬顆 ÷ 25顆/公斤 = 400,000公斤 = 400公噸

📦 Ước tính sản lượng bánh dứa Đài Loan mỗi năm

Bánh dứa là một món quà lưu niệm được yêu thích tại Đài Loan, đặc biệt bán chạy trong các dịp lễ như Trung thu, Tết Nguyên đán. Mặc dù không có số liệu thống kê chính thức, nhưng theo quan sát từ ngành công nghiệp, các thương hiệu lớn như Chia Te, SunnyHills, Chiu Zhen Nan… mỗi năm có thể sản xuất hàng triệu chiếc bánh dứa. Nếu tính thêm hàng trăm tiệm bánh quy mô nhỏ và vừa trên toàn Đài Loan, sản lượng toàn quốc có thể lên đến hàng chục triệu chiếc mỗi năm.

🍍 Ước tính lượng dứa cần thiết để làm nhân bánh

Nhân bánh dứa chủ yếu có hai loại:

1. Nhân dứa pha bí đao: Truyền thống nhằm giảm chi phí và điều chỉnh hương vị, nhiều cơ sở sử dụng bí đao trộn với dứa để làm nhân.

2. Nhân 100% dứa (gọi là bánh dứa truyền thống “Tǔ Fèng Lì Sū”): Gần đây được ưa chuộng hơn, đặc biệt là sử dụng giống dứa địa phương của Đài Loan, có vị chua ngọt tự nhiên, hương vị độc đáo.

Với bánh sử dụng 100% dứa, mỗi chiếc cần khoảng 20g nhân. Nếu 1kg dứa sản xuất được khoảng 500g nhân, thì 1kg dứa có thể làm ra khoảng 25 chiếc bánh. Như vậy, nếu Đài Loan sản xuất khoảng 10 triệu chiếc bánh mỗi năm, thì cần khoảng 400 tấn dứa.

🧮 Ví dụ tính toán đơn giản

Trọng lượng nhân mỗi bánh: ~20g

1kg dứa làm được bao nhiêu nhân: ~500g

Số bánh làm được từ 1kg dứa: ~25 chiếc

Sản lượng bánh dứa toàn quốc (ước tính): 10 triệu chiếc

Tổng lượng dứa cần thiết: 10 triệu ÷ 25 = 400.000kg = 400 tấn

台灣近三年鳳梨生產量(單位:公噸)

  • 2021年:約 420,000 公噸
  • 2022年:約 410,000 公噸
  • 2023年:約 400,000 公噸

補充說明:

  • 台灣主要鳳梨產地包括:台南、高雄、屏東等地。
  • 近年因應氣候變遷與貿易政策,鳳梨的種植面積與產量略有波動。
  • 台灣鳳梨除供應本地市場,亦大量出口至日本、香港與中國大陸(雖然中國大陸自2021年起限制進口)。
  • 鳳梨是台灣熱帶水果出口的重要項目之一。

 

Sản lượng dứa Đài Loan trong ba năm gần đây (đơn vị: tấn)

  • Năm 2021: khoảng 420.000 tấn
  • Năm 2022: khoảng 410.000 tấn
  • Năm 2023: khoảng 400.000 tấn

Thông tin bổ sung:

  • Các vùng trồng dứa chính của Đài Loan bao gồm: Đài Nam, Cao Hùng và Bình Đông.
  • Những năm gần đây, do biến đổi khí hậu và chính sách thương mại, diện tích trồng và sản lượng dứa có phần biến động.
  • Dứa Đài Loan không chỉ cung cấp cho thị trường nội địa mà còn xuất khẩu mạnh sang Nhật Bản, Hồng Kông và Trung Quốc đại lục (dù Trung Quốc đã hạn chế nhập khẩu từ năm 2021).
  • Dứa là một trong những mặt hàng trái cây nhiệt đới xuất khẩu quan trọng của Đài Loan.

 

Taiwan Pineapple Cake

微熱山丘 Sunny Hill

圖片來源:公開網站

https://www.sunnyhills.com.tw/index/zh-tw/

嘉德 ChiaTe

圖片來源:公開網站

https://www.chiate88.com.tw/Product

舊振南餅店(Jiu Zhen Nan)

圖片來源:公開網站

https://www.jzn.com.tw/

維格 vigor kobo

圖片來源:公開網站

https://www.vigorkobo.com/

台灣鳳梨酥為何會加入冬瓜?

在製作鳳梨酥的過程中,「是否添加冬瓜」會對產品的成本、口感、製程與市場定位造成明顯差異。以下是兩者的主要比較:

首先,在原料組成上,傳統鳳梨酥多會加入冬瓜泥與鳳梨混合製作餡料,冬瓜佔比甚至可達七成,藉此降低成本並增加餡料的穩定性。相較之下,純鳳梨酥則強調使用 100% 鳳梨,有時選用酸度與纖維感更強的「土鳳梨」,風味更具特色,但成本明顯較高。

製作工藝方面,加入冬瓜的餡料因水分與糖分較易控制,熬煮時間短,容易形成滑順濃稠的質地,成品穩定性高。反之,純鳳梨餡須長時間熬煮、收乾,過程中需不斷翻炒與控溫,技術要求較高,產率也相對較低。

在口感與風味上,含冬瓜的鳳梨酥口感細緻偏甜,風味較溫和,適合大眾接受;純鳳梨則保留明顯果纖與酸甜風味,口感更有層次,風味強烈,深受喜歡天然水果口感的消費者喜愛。

市場定位上,有冬瓜的鳳梨酥常見於中低價位的大宗商品與觀光伴手禮,而純鳳梨酥則通常被視為「精品」、「原味」或「高端農產加工品」,適合標榜在地農業價值與品牌故事的產品線。

文化觀感方面,加入冬瓜雖為傳統配方,但在近年消費者追求「真材實料」的趨勢下,純鳳梨酥逐漸受到青睞,特別是在強調產地認證與無添加的品牌推廣中。


Trong quá trình làm bánh dứa, việc có hoặc không sử dụng bí đao sẽ ảnh hưởng đáng kể đến chi phí nguyên liệu, hương vị, quy trình chế biến và phân khúc thị trường của sản phẩm.

Trước hết, về thành phần nguyên liệu, bánh dứa truyền thống thường sử dụng hỗn hợp dứa và bí đao xay nhuyễn, với tỷ lệ bí đao có thể lên đến 70%. Cách làm này giúp giảm chi phí và tạo độ kết dính dễ kiểm soát cho nhân bánh. Ngược lại, bánh dứa nguyên chất chỉ dùng 100% dứa – thường là giống dứa chua hoặc dứa núi (dứa Đài Loan gọi là “土鳳梨”) – mang đến hương vị đậm đà và tự nhiên hơn, nhưng chi phí cao hơn đáng kể.

Về quy trình chế biến, nhân bánh có bí đao dễ nấu và sệt lại nhanh chóng, cho ra sản phẩm có kết cấu mềm, mịn và độ ẩm cao. Trong khi đó, nhân từ 100% dứa phải được sên trong thời gian dài, yêu cầu kỹ thuật cao để đảm bảo không cháy và đạt được độ sánh mong muốn.

Xét về khẩu vị, bánh có bí đao thường có vị ngọt dịu, dễ ăn, phù hợp với đại đa số người tiêu dùng. Bánh dứa nguyên chất giữ nguyên sợi dứa và vị chua thanh tự nhiên, tạo cảm giác “thật trái cây”, thích hợp cho nhóm khách hàng yêu thích sản phẩm nguyên bản và ít ngọt.

Về mặt thị trường, bánh dứa có bí đao thường nằm ở phân khúc phổ thông, thích hợp cho sản xuất hàng loạt và bán đại trà. Trong khi đó, bánh dứa nguyên chất thường được xem là sản phẩm cao cấp, gắn với hình ảnh đặc sản vùng miền, nông sản sạch hoặc quà biếu sang trọng.

Xét ở khía cạnh cảm nhận người tiêu dùng, dù công thức pha bí đao đã có từ lâu đời, nhưng xu hướng hiện nay nghiêng về sự minh bạch, tự nhiên và nguyên bản – khiến bánh dứa 100% dứa ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt trong các chiến dịch xây dựng thương hiệu gắn với giá trị địa phương và tiêu chuẩn “sạch”.